Chi tiết sản phẩm:
- Sản phẩm này rất phù hợp cho thông gió và kiểm soát đám cháy đối với công trình kiến trúc to, nhà cao tầng, đường metro tàu điện ngầm, đường hầm, các trung tâm thương mại dưới hầm, nhà máy, lò sấy công nghiệp , kiểm soát cháy hút khói thông gió và trao đổi không khí.
- Thông thường sử dụng động cơ hai tốc độ, bình thường quạt hoạt động ở tốc độ thấp và sử dụng cho các hệ thống thông gió trao dổi không khí.
- Khi xảy ra hỏa hoạn cháy quạt sẽ tự dộng vận hành với tốc độ cao thông qua bộ điều khiển tự động để hút hết khói trong vòng 30 phút, tạo điều kiện cho con người di tản an toàn ra khỏi nơi cháy. Bảo vệ an toàn của con người, tài sản của nhà nước và nhân dân.
- Môi trường vận hành không khí không tự phát cháy, nổ, không chứa chất ăn mòn kim loại, không gây hại cho con người.
- Trong không khí không chứa bất kì vật liệu kết dính, bụi và các hạt có nồng độ vượt quá 150 mg/m3, với nhiệt độ không vượt quá 800C.
- Kiểu quạt HTF được sử dụng để kiểm soát cháy, quạt này không được vận hành quá 30 phút trong điều kiện nhiệt độ không khí và khói bụi ở mức 2800C.
Bản vẽ kỹ thuật:
Thông số kỹ thuật:
* HFT(A)-II Tốc độ đôi:
* HFT(B)-II Tốc độ đôi
Bảng giá
HTF(A)-II Quạt tăng áp hướng trục – hai tốc độ
Mã hàng
|
C.Suất
(Kw)
|
Tốcđộ
(r/min)
|
Lưulượng
(m3/h)
|
Cột áp
(m3/h)
|
Đơn giá
(Vnđ)
|
5
|
3/2.4
|
2900
|
6817~9824
|
752~510
|
9,882,000
|
1450
|
3410~4912
|
188~127
|
9,882,000
|
6
|
5.5/4.5
|
2900
|
13197~16090
|
760~510
|
16,869,000
|
1450
|
6599~8045
|
190~127
|
16,869,000
|
7
|
8/6.5
|
1450
|
18908~24380
|
728~610
|
25,327,000
|
960
|
12518~16141
|
319~267
|
25,327,000
|
8
|
8/6.6
|
1450
|
26012~31421
|
723~600
|
26,241,000
|
960
|
17222~20800
|
317~263
|
26,241,000
|
9
|
11/9
|
1450
|
27613~33510
|
840~562
|
33,776,000
|
960
|
18216~22186
|
368~246
|
33,776,000
|
10
|
11/9
|
1450
|
35000~45679
|
770~630
|
37,099,000
|
960
|
24019~30255
|
338~276
|
37,099,000
|
HTF(B)-II Quạt tăng áp hướng trục – hai tốc độ
Mã hàng
|
C.Suất
(Kw)
|
Tốcđộ
(r/min)
|
Lưulượng
(m3/h)
|
Cột áp
(m3/h)
|
Đơn giá
(Vnđ)
|
5
|
5.5/4.5
|
2900
|
7360~13000
|
1250~805
|
15,004,000
|
1450
|
3680~6500
|
313~201
|
15,004,000
|
6
|
11/9
|
2900
|
15600~20840
|
916~776
|
23,890,000
|
1450
|
780010420
|
229~194
|
23,890,000
|
7
|
11/9
|
1450
|
19680~25700
|
1018~878
|
30,249,000
|
960
|
13029~17015
|
644~385
|
30,249,000
|
8
|
16/13
|
1450
|
28320~37810
|
978~866
|
39,384,000
|
960
|
18750~25030
|
429~380
|
39,384,000
|
9
|
16/13
|
1450
|
35647~44398
|
978~895
|
42,869,000
|
960
|
24196~29395
|
429~392
|
42,869,000
|
10
|
22/18.5
|
1450
|
40750~54081
|
1134~949
|
66,128,000
|
960
|
26979~35805
|
479~415
|
66,128,000
|
Hãng sản xuất
|
iFan
|
Xuất xứ
|
Việt Nam
|
Giá
|
Giá trên không bao gồm thuế GTGT 10%,
Giao hàng tại kho bên bán.
Giao hàng miễn phí trong nội thành HCM.
|
Bảo hành
|
12 tháng, tại đại lý ủy quyền của CTY cổ phần quạt VN iFan.
|
HTF(A)-II Quạt tăng áp hướng trục – hai tốc độ
Mã hàng
|
C.Suất
(Kw)
|
Tốcđộ
(r/min)
|
Lưulượng
(m3/h)
|
Cột áp
(m3/h)
|
Đơn giá
(Vnđ)
|
5
|
3/2.4
|
2900
|
6817~9824
|
752~510
|
9,882,000
|
1450
|
3410~4912
|
188~127
|
9,882,000
|
6
|
5.5/4.5
|
2900
|
13197~16090
|
760~510
|
16,869,000
|
1450
|
6599~8045
|
190~127
|
16,869,000
|
7
|
8/6.5
|
1450
|
18908~24380
|
728~610
|
25,327,000
|
960
|
12518~16141
|
319~267
|
25,327,000
|
8
|
8/6.6
|
1450
|
26012~31421
|
723~600
|
26,241,000
|
960
|
17222~20800
|
317~263
|
26,241,000
|
9
|
11/9
|
1450
|
27613~33510
|
840~562
|
33,776,000
|
960
|
18216~22186
|
368~246
|
33,776,000
|
10
|
11/9
|
1450
|
35000~45679
|
770~630
|
37,099,000
|
960
|
24019~30255
|
338~276
|
37,099,000
|